Mẫu đơn đăng ký dự tuyến tiếp viên hàng không của Jetstar Pacifc
Mẫu đơn đăng ký dự tuyến tiếp viên hàng không của Jetstar Pacifc
|
APPLICATION FORM
Applied position/Vị trí ứng tuyển: Cabin Crew/Tiếp viên hàng không
All boxes with * should be filled/ những ô có dấu * là bắt buộc
*A. Personal Record/Thông tin cá nhân
1. Full Name/Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. Gender/Giới tính: Male/Nam Female/Nữ 3. Nationality/Quốc tịch: . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. Ethnic/Dân tộc: . . . . . . . . . . . . . . . . . 5. Religion/Tôn giáo: . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
6. Date of birth/Ngày sinh (ngày/tháng/năm): . . . . . . . . . . . . 7. Place of birth/Nơi sinh: . . . . . . . . . . . . . . . .
8. ID Number/CMND: . . . . . . . . . . . . . . . . . .9. Date/Ngày cấp: . . . . . . . . . . .10. Place/Nơi cấp: . . . . . . . . . . . . .
11. Permanent Residence/Hộ khẩu thường trú: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
12. Temporary Residence/Địa chỉ tạm trú: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
13. Cell phone/Số điện thoại Di động: . . . . . . . . . . . . . . . . . 14. Home phone/Cố định: . . . . . . . . . . . . . .
15. Email: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
16. Height/Chiều cao: . . . . . . . . . . (cm) 17. Weight/Cân nặng: . . . . . . . . (kg)
18. Marital status/Tình trạng hôn nhân:
Single/Độc thân Married/Đã kết hôn Separated/Ly thân Divorced/Ly hôn
B. Education/Học vấn
Educational level/bậc học | Name of School/University/Tên trường | Major Subjects/Chuyên ngành | Year Attended/Thời gian học | Grade Point Average/Điểm, xếp loại tốt nghiệp | Graduation degree/Bằng cấp, chứng chỉ được cấp | |
From/Từ tháng/năm | To/Đến tháng/năm | |||||
*High School/Trung học phổ thông | ||||||
Higher education/Đại học/Cao đẳng | ||||||
Master/Thạc sĩ
| ||||||
Others (specify)/Ngành học khác (ghi rõ) |
C. Language Skills/Ngoại ngữ
Languages/Ngôn ngữ | Level/Cấp độ | Institution/Đơn vị cấp bằng | Issuing date/Ngày cấp | Expiry date/Ngày hết hạn |
*English/Tiếng Anh (ghi rõ loại chứng chỉ TOEIC, IELTS, TOEFL hoặc chứng chỉ khác) | ||||
*Chinese/Tiếng Hoa
| ||||
Others (specify)/Ngôn ngữ khác (ghi rõ)
|
D. Employment Record (start with present or most recent job)/Quá trình công tác (bắt đầu bằng đơn vị công tác gần đây nhất)**
Employer’s Name/Tên Người sử dụng lao động | Last position/Vị trí công việc | Duties/Nhiệm vụ chính | Employment Period/Thời gian công tác | Salary/Mức lương | Reason of Leaving/Lý do nghỉ việc | |
From/Từ | To/Đến | |||||
**If you have previous airline cabin crew experience please complete the following/Nếu bạn đã từng là Tiếp viên hàng không vui lòng điền thông tin sau:
1. Airline/Tên hãng hàng không: . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Year of Service/Số năm công tác: . . . . . . . . . . . . . . Aircraft type/Loại máy bay phục vụ: . . . . . . . . . . . . .
2. Airline/Tên hãng hàng không: . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Year of Service/Số năm công tác: . . . . . . . . . . . . . . Aircraft type/Loại máy bay phục vụ: . . . . . . . . . . . . .
Applicant signature/Chữ ký: ………………………………… Date/Ngày: ………………………..

Chọn chuyến bay
Vé máy bay giá rẻ
- Vé máy bay đi Hà Nội
- Vé máy bay đi Sài Gòn TPHCM
- Vé máy bay đi Hải Phòng
- Vé máy bay đi Đà Nẵng
- Vé máy bay đi Phú Quốc
- Vé máy bay đi Nha Trang
- Vé máy bay đi Đà Lạt
- Vé máy bay đi Tuy Hòa
- Vé máy bay đi Quy Nhơn
- Vé máy bay đi Thanh Hóa
- Vé máy bay đi Đồng Hới
- Vé máy bay đi Chu Lai
- Vé máy bay đi Huế
- Vé máy bay đi Vinh
- Vé máy bay đi Buôn Mê Thuột
- Vé máy bay đi Vân Đồn QN
Vé máy bay quốc tế
- Vé máy bay đi Úc
- Vé máy bay đi Mỹ
- Vé máy bay đi Đức
- Vé máy bay đi Anh
- Vé máy bay đi Pháp
- Vé máy bay đi Hà Lan
- Vé máy bay đi Canada
- Vé máy bay đi Thái Lan
- Vé máy bay đi Đài Loan
- Vé máy bay đi Malaysia
- Vé máy bay đi Nhật Bản
- Vé máy bay đi Hàn Quốc
- Vé máy bay đi Indonesia
- Vé máy bay đi Singapore
- Vé máy bay đi Hongkong
- Vé máy bay đi Trung Quốc
Vé máy bay theo hãng
- Vé máy bay Vietjet Air
- Vé máy bay Pacific Airlines
- Vé máy bay Vietnam Airlines
- Vé máy bay Bamboo Airways
- Vé máy bay Vietravel Airlines
- Vé máy bay Singapore Airlines
- Vé máy bay Korean Airlines
- Vé máy bay Tiger Airways
- Vé máy bay Thai Airways
- Vé máy bay Asiana Airlines
Hướng dẫn check-in
Vé máy bay khuyến mãi
- Vé máy bay Vietjet 0 đồng 2022 - Săn ngay!
- Vé máy bay Tết 2023 Quý Mão
- Vé máy bay giá rẻ tháng 1 chỉ từ 49.000 đồng
- Vé máy bay giá rẻ tháng 2 chỉ từ 99.000 đồng
- Vé máy bay giá rẻ tháng 3 chỉ từ 90.000 đồng
- Vé máy bay giá rẻ tháng 4 chỉ từ 69.000 đồng
- Vé máy bay giá rẻ tháng 5 chỉ từ 69.000 đồng
- Vé máy bay giá rẻ tháng 9 chỉ từ 99.000 đồng
- Vé máy bay giá rẻ tháng 10 chỉ 99.000 đồng
- Vé máy bay giá rẻ tháng 11 chỉ 99.000 đồng
- Vé máy bay giá rẻ tháng 12 chỉ 99.000 đồng
- Đăng ký làm đại lý vé máy bay của Vietjet.net
